Có 2 kết quả:

从来 cóng lái ㄘㄨㄥˊ ㄌㄞˊ從來 cóng lái ㄘㄨㄥˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển phổ thông

luôn luôn, lúc nào cũng

Từ điển Trung-Anh

(1) always
(2) at all times
(3) never (if used in negative sentence)

Bình luận 0